Characters remaining: 500/500
Translation

nhơ nhớ

Academic
Friendly

Từ "nhơ nhớ" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác nhớ một ai đó hoặc một điều đó một cách nhẹ nhàng, không quá sâu sắc. Đây một cảm xúc thường thấy khi bạn nghĩ về một người bạn quen biết, nhưng không phải nỗi nhớ mãnh liệt hay đau đớn.

Định nghĩa:
  • Nhơ nhớ: Cảm giác nhớ một cách nhẹ nhàng, có thể hình ảnh, âm thanh, hoặc nét mặt của một người quen.
dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc nhẹ nhàng:

    • "Mỗi lần nghe bài hát này, tôi lại nhơ nhớ về những kỷ niệm với bạn học ."
    • "Khi nhìn thấy bức ảnh , tôi cảm thấy nhơ nhớ nét mặt của nội."
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Dạo này không gặp bạn, tôi cũng nhơ nhớ bạn một chút."
    • "Mỗi khi mùa thu đến, tôi lại nhơ nhớ những ngày đi chơi với gia đình."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Nhơ nhớ khi nói về kỷ niệm:
    • "Chuyến đi đó đã tạo ra nhiều khoảnh khắc đẹp, tôi thường nhơ nhớ về ."
  • Nhơ nhớ trong văn hóa:
    • "Trong văn hóa Việt Nam, nhơ nhớ thường gắn liền với những mùa lễ hội, nơi mọi người tụ họp bên nhau."
Phân biệt các biến thể:
  • Nhớ: cảm giác nhớ sâu sắc hơn, có thể nỗi đau hoặc thiếu thốn một người nào đó.
  • Nhớ nhung: Cảm giác nhớ một cách tha thiết đầy nỗi niềm.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Nhớ: Cảm giác chung về việc nghĩ đến ai đó hoặc điều đó.
  • Nỗi nhớ: Thể hiện một cảm xúc sâu sắc hơn, thường mang ý nghĩa buồn .
Từ liên quan:
  • Ký ức: Những hình ảnh hoặc kỷ niệm chúng ta lưu giữ trong tâm trí.
  • Nỗi nhớ: Hơn cả nhơ nhớ, thể hiện sự thiếu thốn đau đớn.
Kết luận:

Từ "nhơ nhớ" rất hữu ích để diễn tả cảm xúc nhẹ nhàng tình cảm với người khác trong những tình huống giản dị. Khi bạn muốn thể hiện một cảm xúc nhớ nhưng không quá mạnh mẽ, "nhơ nhớ" một lựa chọn thích hợp.

  1. Hơi nhớ: Nhơ nhớ nét mặt một người quen.

Comments and discussion on the word "nhơ nhớ"